Phân công coi thi HKI 2009-2010
26-12-2009
PHÂN CÔNG COI THI NGÀY 28/12/2009
Phòng
|
Sáng: từ
6h45'
|
Chiều: từ
13h15'
|
1
|
Phú
(GT1) – Lệ (GT2)
|
Hoa
Đ (GT1) – Tiến (GT2)
|
2
|
Quy
– Hồng Đ
|
Nhàn
CN - Dũng T
|
3
|
Huế
– Nhung
|
Hồng
S - Anh T
|
4
|
Minh
T – Thiên
|
Thông
- Hoa A
|
5
|
Quyết
– Huyền CN
|
Lam
- Kế
|
6
|
Vinh
H – Hậu
|
Châu
L - Vân Anh
|
7
|
Thịnh
– Nghị
|
Phương
- Huyền CN
|
8
|
Vân
Anh– Chung
|
Huế
- Huệ
|
9
|
Hà
H – Hằng GD
|
Quế
- Hằng CN
|
10
|
Tính
– Hoa A
|
Phú
- T.Tỷ
|
11
|
Hương
H – Xuân
|
Hoà
- Bằng
|
12
|
Vân
- Nhàn CN
|
Thuỷ
T - Toan
|
13
|
Hằng
CN – Lan A
|
Mỹ
- Nam
|
14
|
Yến
TD – Hải L
|
Vân
- Thuỷ Đ
|
15
|
Châu
S– Thuỷ T
|
Quảng
- Yến T
|
16
|
Anh
T– Lan B
|
Lan
T - Thiên Hương
|
17
|
Sơn
T – Huyền V
|
Hằng
T - Hương S
|
18
|
Lý
– Lộc T
|
Hậu
- Minh L
|
19
|
Luyến
- Nhàn A
|
Huyền
V - Lộc T
|
20
|
Kỳ
– Minh L
|
Lệ
- Luyến
|
21
|
Bình
Đ– Hương S
|
Hằng
GD - Hải L
|
22
|
Tiến–
Hồng S
|
Thuỳ
Minh - Nhung
|
23
|
Tuyến - Dũng T
|
Diệu
Thuý - Thịnh
|
24
|
Khoa
- Bằng
|
Chung
- Tuyến
|
25
|
X.Tỷ–
Ngọc V
|
Khoa
- Hồng Đ
|
26
|
Lan
T – Hằng T
|
Lài
- Sơn T
|
27
|
Nam - Thuỳ Minh
|
Bình
Đ - Thiên
|
28
|
Kế
- Hạnh V
|
Lý
- Nhàn A
|
29
|
Thuỷ
Đ - Thiên Hương
|
Châu
V - LanT
|
30
|
|
Xuân
- Hạnh V
|
Ghi chú: Thứ tự phòng
thi như đã quy định HIỆU TRƯỞNG
PHÂN CÔNG COI THI NGÀY 29/12/2009
Phòng
|
Sáng: từ
6h45'
|
Chiều: từ
13h15'
|
1
|
Yến T (GT1) - Luyến (GT2)
|
Huệ (GT1)- Nhàn CN GT2)
|
2
|
Vinh
H - Huyền CN
|
Minh
L – Hoa A
|
3
|
Toan
– Hương H
|
Thiên
– Thuỷ Đ
|
4
|
Châu
V – Thuỷ T
|
Như
– Tính
|
5
|
Xuân
– Lam
|
Minh
T – Sinh
|
6
|
Hoà
- Lộc T
|
Châu
S – Hải L
|
7
|
Thiên
Hương – Yến TD
|
Diệu
Thuý – lệ
|
8
|
Nhung
– Thông
|
Quyết
– Sơn L
|
9
|
Nghị
– Nhàn CN
|
Dũng T – Vân Anh
|
10
|
Lài
– Bình T
|
Thuỷ
T – Toan
|
11
|
Lệ
– Quế
|
Thuỳ
Minh – Phương
|
12
|
Ngọc
V – Hằng GD
|
Huế
– Hà H
|
13
|
Phú
– bằng
|
Yến
T – Hạnh A
|
14
|
Vân
Anh – nam
|
Xuân
– Hoà
|
15
|
Hồng
Đ - Thuỷ Đ
|
Hoa
Đ - Hằng T
|
16
|
Minh
L – Lan T
|
Hạnh
V – Hồng S
|
17
|
Sơn
L – Châu S
|
Lan
T – Hương H
|
18
|
Bình
Đ - Huế
|
Nam – Hằng CN
|
19
|
Hậu
– Sơn T
|
Tuyến
– Lan B
|
20
|
Chung
– Lan B
|
Khoa
– Hồng Đ
|
21
|
Hằng
T – Dũng T
|
Kỳ
– Mỹ
|
22
|
Sinh
– Phương
|
Hằng
GD – Sơn T
|
23
|
Kế
– Hoa A
|
Lý
– Tiến
|
24
|
Hải
L – Hương S
|
Lộc
T – Nhàn A
|
25
|
Tuyến
– Thiên
|
Yến
TD – Luyến
|
26
|
Hằng
CN – Diệu thuý
|
Bằng
– Huyền CN
|
27
|
|
Thịnh
– Mẹo
|
28
|
|
Anh
T – Quy
|
29
|
|
Bình
T – Hương S
|
Ghi chú: Thứ tự phòng thi như đã quy định HIỆU TRƯỞNG
PHÂN CÔNG COI THI NGÀY 30/12/2009
Phòng
|
Sáng: từ
6h45'
|
Chiều: từ
13h15'
|
1
|
Chung
(GT1)- Thuỷ T (GT2)
|
Luyến
(GT1) – Hà H ( GT2)
|
2
|
Lài
– Quế
|
Lý
– Hương H
|
3
|
Hồng
S – Diệu Thuý
|
Hạnh V- Thuỷ Đ
|
4
|
Bình
Đ - Mẹo
|
Quảng
– Toan
|
5
|
Sơn
L – Thông
|
Tuyến
– Lan B
|
6
|
Tính
– Thiên Hương
|
Dũng
T – Hồng S
|
7
|
Như
– Bằng
|
Lộc
T – Bình T
|
8
|
Hương
H – Nam
|
Nga
– Thiên
|
9
|
Phương
– Lan Hương
|
Yến
TD – Hoà
|
10
|
Nhung
– Hằng GD
|
Thuỳ
Minh – Bình Đ
|
11
|
Tiến
– Quyết
|
Hậu
– Hoa
|
12
|
Yến
T – Huế
|
Khoa
– Hương S
|
13
|
XTỷ
– Dũng T
|
Yến
T – Sơn T
|
14
|
Minh
T – Sơn T
|
Ngọc
V – Sơn L
|
15
|
Kỳ
– Bình T
|
Thịnh
– Mỹ
|
16
|
Vân
– Lan B
|
Thiên
Hương – Xuân
|
17
|
Thuỷ
Đ - Huyền V
|
Huế
– Hải L
|
18
|
Nga
– Thiên
|
Châu
V – Hạnh A
|
19
|
Kế
– Hương S
|
Bằng
– Hằng GD
|
20
|
Hải
L – Yến TD
|
Huyền
V – Nhàn CN
|
21
|
Minh
L – Xuân
|
Nghị
– Nhàn A
|
22
|
Ngọc
V – Châu S
|
Lài
– Hồng Đ
|
23
|
Sinh
– Hạnh V
|
Huệ
– Chung
|
24
|
Toan
– Khoa
|
Lan
T – Hằng CN
|
25
|
Hậu
– Lộc T
|
Thuỷ
T – Sinh
|
26
|
Thịnh
– Lan T
|
Nam – Lệ
|
27
|
Luyến
– Thuỳ Minh
|
Anh
T – Vân Anh
|
28
|
Hằng
CN – TTỷ
|
Huyền
CN – Tiến
|
29
|
Nhàn
CN – Anh T
|
Vân
– Lam
|
30
|
Huyền
CN – Quảng
|
|
Ghi chú: Thứ tự phòng thi như đã quy định HIỆU TRƯỞNG
PHÂN CÔNG COI THI NGÀY 31/12/2009
Phòng
|
Sáng: từ
6h45'
|
Chiều: từ
13h15'
|
1
|
Bình T (GT1) – Kỳ (GT2)
|
Nga(GT1) – LHương( GT2)
|
2
|
Châu S – Nhàn A
|
Kế – Quyết
|
3
|
LHương – Minh L
|
Châu V – Hương S
|
4
|
Sơn T – Vân Anh
|
Tuyến – TTỷ
|
5
|
Hoa A – Nhàn CN
|
Huyền V – lan A
|
6
|
Lan
B – Sinh
|
Hồng
S – Hương S
|
7
|
Quảng
– Thuỷ Đ
|
Lam
– Yến T
|
8
|
Ngọc
V – Mẹo
|
Mẹo
– Sơn L
|
9
|
Hà
A – Lộc T
|
Tính
– Toan
|
10
|
Khoa
– Hằng CN
|
Thuỷ
T – Hằng T
|
11
|
Yến
T – Lý
|
Nhàn
CN – Huệ
|
12
|
Phú
– Bằng
|
Bình
T – Hoà
|
13
|
Tiến
– Thiên
|
Thiên
– Minh L
|
14
|
Hà
H – Luyến
|
Huế
– Thịnh
|
15
|
Sơn
L – Huế
|
Vân Anh – Quảng
|
16
|
Hằng
T – Hồng S
|
Bằng
– Hà A
|
17
|
Hương
H – Yến TD
|
Bình
Đ - Lan B
|
18
|
Vân
– Dũng T
|
Hằng
GD – Lài
|
19
|
Hải
L – Hương S
|
Nam – Hải L
|
20
|
Nhung
– Thuỷ T
|
Hằng
CN – Hạnh V
|
21
|
Anh
T – Quy
|
Huyền
CN – Lý
|
22
|
Chung
– Lan T
|
Vân
– Luyến
|
23
|
Lệ
– Hằng GD
|
Sơn
T – Minh T
|
24
|
Thịnh
– Nam
|
Thuỷ
Đ - Nhàn A
|
25
|
Hậu
– Hồng Đ
|
Dũng
T – XTỷ
|
26
|
Kế
– Huyền CN
|
Lộc
T – Thuỳ Minh
|
27
|
|
Lan T – Thiên Hương
|
28
|
|
Phương
– Chung
|
29
|
|
Như
– Huyền V
|
30
|
|
Nghị
- Mỹ
|
Ghi chú: Thứ tự phòng thi như đã quy định HIỆU TRƯỞNG
PHÂN CÔNG COI THI NGÀY 02/01/2010
Phòng
|
Sáng: từ
6h45'
|
Chiều: từ
13h15'
|
1
|
Minh T(GT1)–Hà H (GT2)
|
ChâuV(GT1)-
Nhàn A( GT2)
|
2
|
Hạnh
A – Tuyết
|
Châu
L – Hằng T
|
3
|
Thuỷ
V – Lan T
|
Vân
Anh – Kế
|
4
|
XTỷ
– Sơn L
|
Hằng
CN – Quy
|
5
|
Lộc
T – Huệ
|
Thuỷ
Đ - Huệ
|
6
|
Nghị
– Lệ
|
Phú
– Quảng
|
7
|
Tính
– Bằng
|
Nhàn
CN – Ngọc V
|
8
|
Hoà
- Khoa
|
Mỹ
– Như
|
9
|
Bình
T – Hậu
|
Hồng
Đ - Luyến
|
10
|
Thuỷ
T – Minh L
|
Huyền
CN – Diệu Thuý
|
11
|
Như
– Hường
|
Hằng
GD – Yến T
|
12
|
Yến
TD – Yến T
|
Minh
L – Lan T
|
13
|
Lan
B – Nhàn CN
|
Hương
H – Huyền V
|
14
|
Hồng
S – Diệu Thuý
|
Hải
L – Bình T
|
15
|
Lam
– Vân Anh
|
Phương
– Lài
|
16
|
Hương
S – Hằng CN
|
Hoà
- Thiên
|
17
|
Vân
– Lan A
|
Hà
A – Yến TD
|
18
|
Lý
– Tuyến
|
Bình
Đ - Nga
|
19
|
Dũng
– Hải L
|
Tuyết
– Hạnh
|
20
|
Toan
– Huyền CN
|
XTỷ
– Dũng
|
21
|
Châu
S – Sinh
|
Lý
– Anh T
|
22
|
Nhung
– Kế
|
Thịnh
– Quyết
|
23
|
Thiên
– Phú
|
Chung
– Lộc T
|
24
|
Hoa
A – Thuỷ Đ
|
Sơn
L – Thuỷ T
|
25
|
Nam – Huyền V
|
Sinh
– Thuỳ Minh
|
26
|
Hà
A – Vinh H
|
Hường
– Khoa
|
27
|
Thịnh
– Hằng GD
|
Lan
A – Bằng
|
28
|
Nga
– Hồng Đ
|
Châu
S – Hậu
|
29
|
Mẹo
– Bình Đ
|
Hương
S – Thuỷ V
|
|
|
Nam – Thiên Hương
|
Ghi chú: Thứ tự phòng thi như đã quy định HIỆU TRƯỞNG